22334 Vòng bi lăn tự điều chỉnh

Tiếng ồn thấp

P0,P6,P5,P4

Xoay linh hoạt

Phục vụ lâu dài

Chất liệu Gcr15


  Liên hệ ngay
Thông tin chi tiết sản phẩm

Giơi thiệu sản phẩm

22334 Vòng bi lăn tự điều chỉnh  cũng có thể được gọi là Vòng bi lăn hình cầu 22334.

22334 Thông số kỹ thuật vòng bi lăn tự điều chỉnh:

Đường kính trong: 170 mm    Đường kính ngoài: 360 mm    Độ dày: 120mm    Tải động: 1580000    Tải tĩnh: 2110000



Mặt hàng Kích thước Trọng lượng (kg)
đường kính trong đường kính ngoài  độ dày
22205 25 52 18 0,177
22206 30 62 20 0,283
22207 35 72 hai mươi ba 0,43
22208 40 80 hai mươi ba 0,55
22209 45 85 hai mươi ba 0,59
22210 50 90 hai mươi ba 0,614
22211 55 100 25 0,847
22212 60 110 28 1,22
22213 65 120 31 1,63
22214 70 125 31 1,66
22215 75 130 31 1,75
22216 80 140 33 2.2
22217 85 150 36 2,8
22218 90 160 40 4
22219 95 170 43 4.2
22220 95 170 43 5
22222 100 180 46 7.4
22224 120 215 58 9,2
22226 130 230 64 11.2
22228 140 250 68 14,5
22230 150 270 73 18,5
22232 160 290 80 22.2
22234 170 310 86 29
22236 180 320 86 30
22238 190 340 92 35,3
22240 200 360 98 47,7
22244 220 400 108 61,5
223loạt
22308 40 90 33 1,03
22309 45 100 36 1.4
22310 50 110 40 1.9
22311 55 120 43 2.4
22312 60 130 46 3
22313 65 140 48 3.6
22314 70 150 51 4.4
22315 75 160 55 5.4
22316 80 170 58 6,4
22317 85 180 60 7.4
22318 90 190 64 8,8
22319 95 200 67 10.3
22320 100 215 73 13
22322 110 240 80 18.1
22324 120 260 86 hai mươi hai
22326 130 280 93 29
22328 140 300 102 36
22330 150 320 108 43
22332 160 340 114 51
22334 170 360 120 60
22336 180 380 126 70
22338 190 400 132 81
22340 200 420 138 94
22344 220 460 145 120
Dòng 230
23020 100 150 37 2,51
23022 110 170 45 3,9
23024 120 180 46 4.3
23026 130 200 52 6.2
23028 140 210 53 6,7
23030 150 225 56 8.14
23032 160 240 60 10
23034 170 260 67 13
23036 180 280 74 17.6
23038 190 290 75 20
23040 200 310 82 hai mươi bốn
23044 220 340 90 28,8
23048 240 360 92 35,5
23052 260 400 104 51,5
23056 280 420 106 62
23060 300 460 118 75,2
23064 320 480 121 81,5
Dòng 231
23120 100 165 52 4,43
23121 105 175 56 6.64
23122 110 180 56 3.1
23124 120 200 62 7.63
23126 130 210 64 9.5
23128 140 225 68 10.9
23130 150 250 80 16.1
23132 160 270 86 19.7
23134 170 280 88 hai mươi hai
23136 180 300 96 27.1
23138 190 20 104 35,3
23140 200 340 112 50.7
23144 220 370 120 55
23148 240 400 128 55.5
23152 260 440 144 95.3
23156 280 460 146 103

22334 Self-aligning Roller Bearing / production workshop real picture details 

22334 Self-aligning Roller Bearing22334 Self-aligning Roller Bearing


22334 Self-aligning Roller Bearing22334 Self-aligning Roller Bearing


Ứng dụng

22334 Vòng bi lăn tự căn chỉnh chủ yếu được sử dụng cho đai truyền động, xe đẩy hàng siêu thị, tuabin khí, bánh xe vải, bơm hơi, máy mài vòi, máy cắt bánh răng, van điện, động cơ, đèn ô tô và các thiết bị khác.

22334 Self-aligning Roller Bearing22334 Self-aligning Roller Bearing22334 Self-aligning Roller Bearing

22334 Self-aligning Roller Bearing22334 Self-aligning Roller Bearing22334 Self-aligning Roller Bearing


Liên hệ với chúng tôi

Khi bạn cần vòng bi, như Vòng bi lăn tự căn chỉnh 22334. Chúng tôi có thể xử lý các đơn đặt hàng OEM. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Giành được sự tin tưởng với chủ nghĩa chuyên nghiệp, chất lượng và dịch vụ.

22334 Self-aligning Roller Bearing

Mặt hàng Kích thước Trọng lượng (kg)
đường kính trong đường kính ngoài độ dày
22205 25 52 18 0,177
22206 30 62 20 0,283
22207 35 72 hai mươi ba 0,43
22208 40 80 hai mươi ba 0,55
22209 45 85 hai mươi ba 0,59
22210 50 90 hai mươi ba 0,614
22211 55 100 25 0,847
22212 60 110 28 1,22
22213 65 120 31 1,63
22214 70 125 31 1,66
22215 75 130 31 1,75
22216 80 140 33 2.2
22217 85 150 36 2,8
22218 90 160 40 4
22219 95 170 43 4.2
22220 95 170 43 5
22222 100 180 46 7.4
22224 120 215 58 9,2
22226 130 230 64 11.2
22228 140 250 68 14,5
22230 150 270 73 18,5
22232 160 290 80 22.2
22234 170 310 86 29
22236 180 320 86 30
22238 190 340 92 35,3
22240 200 360 98 47,7
22244 220 400 108 61,5
223loạt
22308 40 90 33 1,03
22309 45 100 36 1.4
22310 50 110 40 1.9
22311 55 120 43 2.4
22312 60 130 46 3
22313 65 140 48 3.6
22314 70 150 51 4.4
22315 75 160 55 5.4
22316 80 170 58 6,4
22317 85 180 60 7.4
22318 90 190 64 8,8
22319 95 200 67 10.3
22320 100 215 73 13
22322 110 240 80 18.1
22324 120 260 86 hai mươi hai
22326 130 280 93 29
22328 140 300 102 36
22330 150 320 108 43
22332 160 340 114 51
22334 170 360 120 60
22336 180 380 126 70
22338 190 400 132 81
22340 200 420 138 94
22344 220 460 145 120
Mặt hàng Kích thước Trọng lượng (kg)
đường kính trong đường kính ngoài độ dày
22205 25 52 18 0,177
22206 30 62 20 0,283
22207 35 72 hai mươi ba 0,43
22208 40 80 hai mươi ba 0,55
22209 45 85 hai mươi ba 0,59
22210 50 90 hai mươi ba 0,614
22211 55 100 25 0,847
22212 60 110 28 1,22
22213 65 120 31 1,63
22214 70 125 31 1,66
22215 75 130 31 1,75
22216 80 140 33 2.2
22217 85 150 36 2,8
22218 90 160 40 4
22219 95 170 43 4.2
22220 95 170 43 5
22222 100 180 46 7.4
22224 120 215 58 9,2
22226 130 230 64 11.2
22228 140 250 68 14,5
22230 150 270 73 18,5
22232 160 290 80 22.2
22234 170 310 86 29
22236 180 320 86 30
22238 190 340 92 35,3
22240 200 360 98 47,7
22244 220 400 108 61,5
223loạt
22308 40 90 33 1,03
22309 45 100 36 1.4
22310 50 110 40 1.9
22311 55 120 43 2.4
22312 60 130 46 3
22313 65 140 48 3.6
22314 70 150 51 4.4
22315 75 160 55 5.4
22316 80 170 58 6,4
22317 85 180 60 7.4
22318 90 190 64 8,8
22319 95 200 67 10.3
22320 100 215 73 13
22322 110 240 80 18.1
22324 120 260 86 hai mươi hai
22326 130 280 93 29
22328 140 300 102 36
22330 150 320 108 43
22332 160 340 114 51
22334 170 360 120 60
22336 180 380 126 70
22338 190 400 132 81
22340 200 420 138 94
22344 220 460 145 120

Để lại tin nhắn của bạn