Vòng bi tự căn chỉnh 2313

Hiệu suất định tâm tự động


Tải xuyên tâm


tuổi thọ dài


Im lặng mượt mà


Hiệu suất ổn định


Tốc độ cao


  Liên hệ ngay
Thông tin chi tiết sản phẩm

Giơi thiệu sản phẩm


Model: Vòng bi tự sắp xếp  2313/2313K


Thương hiệu: SFC (Cũng có thể thực hiện các đơn đặt hàng OEM)


Vòng bi tự điều chỉnh  Kích thước 2313:


Đường kính trong: 65 mm


Đường kính ngoài: 140 mm


Độ dày: 48 mm


 Vòng bi tự căn chỉnh 22 Series:

MẶT HÀNG Kích thước Trọng lượng (kg)
đường kính trong đường kính ngoài  độ dày

2200 10 30 14 0,048
2201 12 32 14 0,053
2202 15 35 14 0,058
2203 17 40 16 0.089
2204 20 47 18 0,14
2205 25 52 18 0,16
2206 30 62 20 0,26
2207 35 72 hai mươi ba 0,41
2208 40 80 hai mươi ba 0,5
2209 45 85 hai mươi ba 0,53
2210 50 90 hai mươi ba 0,57
2211 55 100 25 0,79
2212 60 110 22 1,05
2213 65 120 31 1.4
2214 70 125 31 1,5
2215 75 130 31 1.6
2216 80 140 33 2
2217 85 150 36 2,5
2218 90 160 40 3,4
2219 95 170 43 4.1
2220 100 180 46 5
2222 110 200 53 7.1


Ngoài ra còn có vòng bi tự căn chỉnh  2313, công ty chúng tôi cũng đề xuất một loạt vòng bi phù hợp với môi trường khắc nghiệt như tốc độ cao và tải trọng cao. Công ty chúng tôi đi theo con đường "định hướng chất lượng, định hướng dịch vụ" và đã giành được sự tin tưởng của nhiều công ty công nghiệp máy móc khác nhau!


Ứng dụng


Vòng bi tự căn chỉnh  2313 chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp như máy móc kỹ thuật, máy công cụ, ô tô, luyện kim, khai thác mỏ, dầu khí, máy móc, điện, đường sắt,… Công ty chúng tôi bán vòng bi 2313 với giá cả hợp lý, đảm bảo chất lượng và cung cấp các dịch vụ toàn diện đáp ứng nhu cầu của khách hàng .


Self Aligning Ball Bearing 2313Self Aligning Ball Bearing 2313Self Aligning Ball Bearing 2313

Self Aligning Ball Bearing 2313Self Aligning Ball Bearing 2313Self Aligning Ball Bearing 2313


Liên hệ chúng tôi



Self Aligning Ball Bearing 2313



 


2200 10 30 14 0,048
2201 12 32 14 0,053
2202 15 35 14 0,058
2203 17 40 16 0.089
2204 20 47 18 0,14
2205 25 52 18 0,16
2206 30 62 20 0,26
2207 35 72 hai mươi ba 0,41
2208 40 80 hai mươi ba 0,5
2209 45 85 hai mươi ba 0,53
2210 50 90 hai mươi ba 0,57
2211 55 100 25 0,79
2212 60 110 22 1,05
2213 65 120 31 1.4
2214 70 125 31 1,5
2215 75 130 31 1.6
2216 80 140 33 2
2217 85 150 36 2,5
2218 90 160 40 3,4
2219 95 170 43 4.1
2220 100 180 46 5
2222 110 200 53 7.1

Để lại tin nhắn của bạn