Đai ốc vít bóng SFU1604

Công nghệ & Kích thước TBI

Tiếng ồn thấp

Hiệu quả cao

Ma sát thấp

Tải cao

Phục vụ lâu dài

Độ chính xác cao

Bước đi nhẹ nhàng


  Liên hệ ngay
Thông tin chi tiết sản phẩm

Giơi thiệu sản phẩm

Đai ốc vít bi SFU1604 Thuộc dòng tuyến tính, sử dụng thép chịu lực trước. Có các dạng phổ biến khác: SFI, SFE, DFU, DFI, loại im lặng tốc độ cao: SFS, SFY.

Đai ốc vít bóng SFU1604là bộ phận cơ khí biến chuyển động quay thành chuyển động thẳng bằng cách lăn một viên bi thép vào rãnh của trục vít và đai ốc.

Gia công theo bản vẽ, thời gian giao hàng nhanh, giá cả ưu đãi.


Model: SFU1604

Đường kính ngoài vít me: 12

Chì: 4

Đường kính hạt: 2,381

Đường kính ngoài đai ốc: 28

Độ dày của mặt bích: 10

Chiều dài đai ốc: 40

Chiều rộng mặt bích: 40

Số lượng hạt: 1 × 4

Tải định mức động: 973

Tải định mức tĩnh: 2406

Đai ốc vít bóng SFU1604

l: Chì Đà: bóng dia. n: số lượng mạch K: Độ cứng (kgf/pm) Ca: tải định mức động cơ bản (kgf) Coa: định mức tĩnh cơ bản (kgf) Đơn vị: mm


Mẫu số Dữ liệu tham khảo cho vít bi và đai ốc
d tôi Đà D MỘT B L W H X Q N Ca coa K
SFU 1204-4 12 4 2.381 24 40 10 40 32 30 4,5 4 902 1884 26
SFU 1604-4 12 4 2.381 28 48 10 40 38 40 5,5 M6 4 973 2406 32
SFU 1605-4 16 5 3.175 28 48 10 50 38 40 5,5 M6 4 1380 3052 32
SFU 1610-3 16 10 3.175 28 48 10 57 38 40 5,5 M6 3 1103 2401 26
SFU 2004-4 20 4 2.381 36 58 10 42 47 44 6,6 M6 4 1066 2987 38
SFU 2005-4 20 5 3.175 36 58 10 51 47 44 6,6 M6 4 1551 3875 39
SFU 2504-4 25 4 2.381 40 62 10 42 51 48 6,6 M6 4 1180 3795 43
SFU 2505-4 25 5 3.175 40 62 10 51 51 48 6,6 M6 4 1724 4904 45



SFU 2506-4

25 6 3.969 40 62 10 54 51 48 6,6 M6 4 2318 6057 47
SFU 2508-4 25 số 8 4.762 40 62 10 63 51 48 6,6 M6 4 2963 7313 49
SFU 2510-4 25 10 4.762 40 62 12 85 51 48 6,6 M6 4 2954 7295 50




Đai ốc vít bóng SFU1604



Ứng dụng

MỘT.End cap bóng vít: hệ thống xử lý nhanh, máy móc công nghiệp nói chung, máy móc tự động hóa

B. Vít bi tốc độ cao: Máy CNC, máy công cụ chính xác, máy công nghiệp, máy điện tử và máy tốc độ cao

C.Vít bi mài chính xác: được sử dụng trong máy CNC, máy công cụ chính xác, máy công nghiệp, máy điện tử, máy băng tải, công nghiệp hàng không vũ trụ và ăng-ten khác Thiết bị truyền động, thiết bị chuyển mạch van, v.v.

DVít bi dòng .Nut quay (R1): máy bán dẫn, robot công nghiệp, máy chế biến gỗ, máy xử lý laser, thiết bị vận chuyển, v.v.

E. Vít bi lăn: Ưu điểm là ma sát thấp và vận hành êm ái, cũng như cung cấp nhanh và giá thành thấp

F.Vít bi tải nặng: tất cả các máy ép phun điện, máy dập, thiết bị sản xuất chất bán dẫn, phanh hạng nặng, máy móc công nghiệp, máy rèn

Đai ốc vít bi SFU1604Đai ốc vít bóng SFU1604Đai ốc vít bóng SFU1604

Đai ốc vít bi SFU1604Đai ốc vít bóng SFU1604Đai ốc vít bóng SFU1604



Nếu bạn cần Đai ốc bi SFU1604, vui lòng liên hệ với tôi.



Đai ốc vít bi SFU1604

Mẫu số Dữ liệu tham khảo cho vít bi và đai ốc
d tôi Đà D MỘT B L W H X Q N Ca coa K
SFU 1204-4 12 4 2.381 24 40 10 40 32 30 4,5 4 902 1884 26
SFU 1604-4 12 4 2.381 28 48 10 40 38 40 5,5 M6 4 973 2406 32
SFU 1605-4 16 5 3.175 28 48 10 50 38 40 5,5 M6 4 1380 3052 32
SFU 1610-3 16 10 3.175 28 48 10 57 38 40 5,5 M6 3 1103 2401 26
SFU 2004-4 20 4 2.381 36 58 10 42 47 44 6,6 M6 4 1066 2987 38
SFU 2005-4 20 5 3.175 36 58 10 51 47 44 6,6 M6 4 1551 3875 39
SFU 2504-4 25 4 2.381 40 62 10 42 51 48 6,6 M6 4 1180 3795 43
SFU 2505-4 25 5 3.175 40 62 10 51 51 48 6,6 M6 4 1724 4904 45
SFU 2506-4 25 6 3.969 40 62 10 54 51 48 6,6 M6 4 2318 6057 47
SFU 2508-4 25 số 8 4.762 40 62 10 63 51 48 6,6 M6 4 2963 7313 49
SFU 2510-4 25 10 4.762 40 62 12 85 51 48 6,6 M6 4 2954 7295 50

Để lại tin nhắn của bạn