Vòng bi tiếp xúc góc 7000C

Khả năng chịu tải mạnh


Độ cứng cao


Độ chính xác cao


Tốc độ cao


Chịu nhiệt độ cao


Chống ăn mòn


  Liên hệ ngay
Thông tin chi tiết sản phẩm

Giơi thiệu sản phẩm

Cấu tạo của ổ bi tiếp xúc góc 7000c tương đối đơn giản, chủ yếu bao gồm vòng trong, vòng ngoài, bi thép và bộ phận giữ.


Các thông số của ổ bi tiếp xúc góc 7000c chủ yếu bao gồm đường kính trong, đường kính ngoài, chiều rộng, góc tiếp xúc, tải trọng định mức và tốc độ giới hạn.

Đường kính trong: 10mm     Đường kính ngoài: 26mm     độ dày: 8mm


Có một số loại vòng bi tiếp xúc góc: loại 7000C (Å=15 °), loại 7000AC (Å=25 °) và loại 7000B (Å=40 °).


Bên dưới là dòng 7000C:


Số mang Kích thước ranh giới Tải cơ bản Giới hạn tốc độ
d/mm D/mm B 2B vòng/phút Cr/KN Cor/KN Dầu mỡ/vòng/phút Dầu/vòng/phút
7000C 10 26 số 8 16 0.3 4,9 2.2 43000 58000
7200C 30 9 18 0,6 5,4 2,64 41000 55000
7001C 12 28 số 8 16 0.3 5,4 2,64 39000 52000
7201C 32 10 20 0,6 7.1 3,45 36000 49000
7002C 15 32 9 18 0.3 6,25 3,4 34000 45000
7202C 35 11 hai mươi hai 0,6 9 4,5 32000 42000
7302C 42 13 26 1 13.3 6,85 28000 38000
7003C 17 35 10 20 0.3 7,7 4.1 31000 41000
7203C 40 12 hai mươi bốn 0,6 11.2 5,75 29000 38000
7303C 47 14 28 1 15,7 8,25 26000 35000
7004C 20 42 12 hai mươi bốn 0,6 1,5 6.05 27000 36000
7204C 47 14 28 1 14.6 8 giờ 15 25000 34000
7304C 52 15 30 1.1 18,5 9,95 23000 31000
7805C 25 37 7 14 0.3 5,05 3,85 27000 36000
7905C 42 9 18 0.3 7,85 5,4 25000 33000
7005C 47 12 hai mươi bốn 0,6 11.7 7 giờ 45 23000 31000
7205C 52 15 30 1 16,6 10.2 21000 28000
7305C 62 17 34 1.1 26,4 15.3 19000 26000
7806C 30 42 7 14 0.3 5,35 4,5 23000 31000
7906C 47 9 18 0.3 8.3 6,25 21000 28000
7006C 55 13 26 1 15.1 10.3 20000 26000
7206C 62 16 32 1 hai mươi ba 14,7 18000 24000
7306C 72 19 38 1.1 32,5 20.3 16000 22000
7807C 35 47 7 14 0.3 5,8 5,25 20000 27000
7907C 55 10 20 0,6 13.2 9,65 19000 25000
7007C 62 14 28 1 19.1 13,7 17000 23000
7207C 72 17 34 1.1 30,5 19.9 16000 21000
7307C 80 hai mươi mốt 42 1,5 40,5 25,8 14000 19000
7808C 40 52 7 14 0.3 6.05 5,75 18000 24000
7908C 62 12 hai mươi bốn 0,6 14 11.1 17000 22000
7008C 68 15 30 1 20.6 15,9 15000 21000
7208C 80 18 36 1.1 36,5 25,2 14000 19000
7308C 90 hai mươi ba 46 1,5 49,5 32,5 13000 17000
7809C 45 58 7 14 0.3 7,6 7.4 16000 21000
7909C 68 12 hai mươi bốn 0,6 17.3 14.1 15000 20000
7009C 75 16 32 1 24,4 19.3 14000 19000
7209C 85 19 38 1.1 41 28,8 13000 17000
7309C 100 25 50 1,5 64 43 11000 15000
7810C 50 65 7 14 0.3 7,9 8.05 14000 19000
7910C 72 12 hai mươi bốn 0,6 18.3 15.8 14000 18000
7010C 80 16 32 1 26 21.9 13000 17000
7210C 90 20 40 1.1 43 31,5 12000 15000
7310C 110 27 54 2 75 51,5 10000 14000
7811C 55 72 9 18 0.3 13.1 12.7 13000 18000
7911C 80 13 26 1 19.1 17,7 12000 16000
7011C 90 18 36 1.1 34 28,6 12000 15000
7211C 100 hai mươi mốt 42 1,5 53 40 11000 14000
7311C 120 29 58 2 87 60,5 9400 13000
7812C 60 78 10 20 0.3 13,4 13,5 12000 16000
7912C 85 13 26 1 20 19,5 11000 15000
7012C 95 18 36 1.1 35 30,5 11000 14000
7212C 110 hai mươi hai 44 1,5 64 49,5 9700 13000
7312C 130 31 62 2.1 99 70,5 8700 12000


Angular Contact Ball Bearing 7000CAngular Contact Ball Bearing 7000C


Angular Contact Ball Bearing 7000CAngular Contact Ball Bearing 7000C


Có ba phương pháp lắp đặt vòng bi tiếp xúc góc: quay lưng lại (cấu hình hình chữ O), mặt đối mặt (cấu hình hình chữ X) và sắp xếp theo chuỗi (cấu hình hình chữ T).


Angular Contact Ball Bearing 7000C



Khu vực ứng dụng


Vòng bi tiếp xúc góc 7000C có nhiều ứng dụng, chủ yếu được sử dụng trong thiết bị ống lượn sóng, máy đo độ cứng, máy xi măng, máy xúc lốp, thiết bị làm bánh, máy tiện, máy rót, tấm phẳng, máy làm phẳng, máy bơm chống cháy nổ, thiết bị trộn dược phẩm , tháp giải nhiệt, máy bắn rơi, máy đục lỗ, thiết bị chống cháy, máy khắc, máy hàn nhôm, máy dệt kim, máy tạo hạt nhựa, thiết bị may trước, máy chèn, thiết bị phẫu thuật, máy cắt khuôn, máy hàn tự động, máy cắt laser, máy cắt chéo, khuôn mẫu, máy khử trùng, máy nghiền bi, thiết bị phân phối keo, v.v.

Angular Contact Ball Bearing 7000CAngular Contact Ball Bearing 7000CAngular Contact Ball Bearing 7000C

Angular Contact Ball Bearing 7000CAngular Contact Ball Bearing 7000CAngular Contact Ball Bearing 7000C


Nếu bạn quan tâm đến Vòng bi tiếp xúc góc 7000C và các loại khác. Vui lòng gửi yêu cầu của bạn cho chúng tôi.


Angular Contact Ball Bearing 7000C

Số mang Kích thước ranh giới Tải cơ bản Giới hạn tốc độ
d/mm D/mm B 2B vòng/phút Cr/KN Cor/KN Dầu mỡ/vòng/phút Dầu/vòng/phút
7000C 10 26 số 8 16 0.3 4,9 2.2 43000 58000
7200C 30 9 18 0,6 5,4 2,64 41000 55000
7001C 12 28 số 8 16 0.3 5,4 2,64 39000 52000
7201C 32 10 20 0,6 7.1 3,45 36000 49000
7002C 15 32 9 18 0.3 6,25 3,4 34000 45000
7202C 35 11 hai mươi hai 0,6 9 4,5 32000 42000
7302C 42 13 26 1 13.3 6,85 28000 38000
7003C 17 35 10 20 0.3 7,7 4.1 31000 41000
7203C 40 12 hai mươi bốn 0,6 11.2 5,75 29000 38000
7303C 47 14 28 1 15,7 8,25 26000 35000
7004C 20 42 12 hai mươi bốn 0,6 1,5 6.05 27000 36000
7204C 47 14 28 1 14.6 8 giờ 15 25000 34000
7304C 52 15 30 1.1 18,5 9,95 23000 31000
7805C 25 37 7 14 0.3 5,05 3,85 27000 36000
7905C 42 9 18 0.3 7,85 5,4 25000 33000
7005C 47 12 hai mươi bốn 0,6 11.7 7 giờ 45 23000 31000
7205C 52 15 30 1 16,6 10.2 21000 28000
7305C 62 17 34 1.1 26,4 15.3 19000 26000
7806C 30 42 7 14 0.3 5,35 4,5 23000 31000
7906C 47 9 18 0.3 8.3 6,25 21000 28000
7006C 55 13 26 1 15.1 10.3 20000 26000
7206C 62 16 32 1 hai mươi ba 14,7 18000 24000
7306C 72 19 38 1.1 32,5 20.3 16000 22000
7807C 35 47 7 14 0.3 5,8 5,25 20000 27000
7907C 55 10 20 0,6 13.2 9,65 19000 25000
7007C 62 14 28 1 19.1 13,7 17000 23000
7207C 72 17 34 1.1 30,5 19.9 16000 21000
7307C 80 hai mươi mốt 42 1,5 40,5 25,8 14000 19000
7808C 40 52 7 14 0.3 6.05 5,75 18000 24000
7908C 62 12 hai mươi bốn 0,6 14 11.1 17000 22000
7008C 68 15 30 1 20.6 15,9 15000 21000
7208C 80 18 36 1.1 36,5 25,2 14000 19000
7308C 90 hai mươi ba 46 1,5 49,5 32,5 13000 17000
7809C 45 58 7 14 0.3 7,6 7.4 16000 21000
7909C 68 12 hai mươi bốn 0,6 17.3 14.1 15000 20000
7009C 75 16 32 1 24,4 19.3 14000 19000
7209C 85 19 38 1.1 41 28,8 13000 17000
7309C 100 25 50 1,5 64 43 11000 15000
7810C 50 65 7 14 0.3 7,9 8.05 14000 19000
7910C 72 12 hai mươi bốn 0,6 18.3 15.8 14000 18000
7010C 80 16 32 1 26 21.9 13000 17000
7210C 90 20 40 1.1 43 31,5 12000 15000
7310C 110 27 54 2 75 51,5 10000 14000
7811C 55 72 9 18 0.3 13.1 12.7 13000 18000
7911C 80 13 26 1 19.1 17,7 12000 16000
7011C 90 18 36 1.1 34 28,6 12000 15000
7211C 100 hai mươi mốt 42 1,5 53 40 11000 14000
7311C 120 29 58 2 87 60,5 9400 13000
7812C 60 78 10 20 0.3 13,4 13,5 12000 16000
7912C 85 13 26 1 20 19,5 11000 15000
7012C 95 18 36 1.1 35 30,5 11000 14000
7212C 110 hai mươi hai 44 1,5 64 49,5 9700 13000
7312C 130 31 62 2.1 99 70,5 8700 12000

Để lại tin nhắn của bạn